Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thủ phạm
[thủ phạm]
|
perpetrator; culprit
Who's to blame?; Who's the culprit?
The alleged culprit is still at large